Đại lý phân phối, bán dây ✅ cáp mạng AMP chính hãng Việt Nam. Chúng tôi chuyên bán, phân phối dây ✅ cáp mạng AMP cat5, cat5e, cat6 chính hãng. Cáp mạng AMP là sản phẩm của hãng telco, chuyên các thiết bị trong viễn thông.
Hiện nay trên thi trường tràn lan các loại cáp AMP ” nhái ” rất nhiều loại như cáp amp loại 1, cáp amp loại 2….gây ảnh hưởng tới khả năng truyền dẫn cảu hệ thống mạng. Nếu không phải chuyên gia thi công thì bạn không thể nào phân biệt được đâu là cáp giả, cáp thật.
Chúng tôi đại lý ủy quyền ✅ chính hãng AMP Việt Nam cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm AMP:
✅ Chính hãng
✅ Đầy đủ CO, CQ
✅ Bảo hành chính hãng 20 năm cho toàn bộ hệ thống
✅ và Cam Kết giá tốt nhất
CÔNG TY PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG
Tầng 20 Tòa nhà Centec 72-74, Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM, VN
Hotline : 0907.777.517 Diem (Ms.) hoặc
Quý khách gửi yêu cầu vào email : [email protected] chúng tôi sẽ phản hồi trong 4h
Chứng nhận phần phối cáp mạng amp chính hãng
Bảng giá cáp mạng và phụ kiện AMP chính hãng
1859218-2 | COMMSCOPE/ AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE) |
4,305,000 ₫ |
1427254-6 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE) |
3,100,000 ₫ |
219413-2 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White (CABLE CAT5E 4P FTP SOLID 24AWG) |
2,868,000 ₫ |
6-219590-2 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White (CA CAT5E 4UTP 24AWG CM 75C GWHT) |
2,268,000 ₫ |
1499418-1 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White (CABLE, CAT5E, 510, 25 UTP, CMR, WHT) |
19,530,000 ₫ |
2-1427260-2 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 200m, White (CA CAT5E 4UTP 24AWG PVC 75C GWHT) |
1,350,000 ₫ |
CONNECTORS, COUPLERS & ADAPTERS | ||
1375055-1 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond (ASSY, SL 110JACK, C6, LT.ALMOND) |
108,000 ₫ |
1375189-1 | COMMSCOPE/ AMP Category 5E Modular Jack, Shielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond (ASSY, SL110JACK, C5E, SHIELDED) |
134,000 ₫ |
1375191-1 | COMMSCOPE/ AMP Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond (ASSY, SL 110JACK, C5E, LT.ALMOND) |
70,000 ₫ |
1375192-1 | COMMSCOPE/ AMP Category 3 Modular Jack, Unshielded, RJ11/14/25C, SL, Almond (ASSY, SL110JACK, C3, LT ALMOND) |
65,000 ₫ |
6-2111989-3 | Modular Plug, Category 6, Shielded, Cable Diameter 5.7–7.0 mm (KIT, 8P, MOD PLUG, SOLID, Stranded/ Solid CAT6) |
23,000 ₫ |
6-569550-3 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Modular Plug, Shielded, RJ45, 26-23AWG, Solid (MJPLUG, 8P, RND, SLD, SHL, CAT5 23 26) |
22,000 ₫ |
6-569530-3 | COMMSCOPE/ AMP Category 5 Modular Plug, Shielded, RJ45, 26-24AWG, Solid (MJPLUG, 8P, RND, SLD, SHLD, 24 26 AWG) |
21,000 ₫ |
6-557315-3 | COMMSCOPE/ AMP Category 5 Modular Plug, Unshielded, RJ45, 26-24AWG, Solid (MJPLUG, 8P, ROUND, SLD, 24-26AWG) |
5,000 ₫ |
6-554720-3 | COMMSCOPE/ AMP Category 5 Modular Plug, Unshielded, RJ45, 26-24AWG, Solid (MJPLUG, 8P, OVAL, SLD, 24-26AWG) |
6,000 ₫ |
272354-X | COMMSCOPE/ AMP Modular Plug Boot (X=3: Red, X=5: Blue, X=6: Yellow) (MOD PLUG BOOT) |
6,000 ₫ |
OUTLETS, FACEPLATES & ACCESSORIES | ||
1859049-1 | COMMSCOPE/ AMP BS Style Faceplate, 1-Port Shuttered, w/Label & Icon, White (FACEPLATE KIT, 1PORT, 110 CONNECT, BS, WHITE) |
50,000 ₫ |
1859050-1 | COMMSCOPE/ AMP BS Style Faceplate, 2-Port Shuttered, w/Label & Icon, White (FACEPLATE KIT, 2PORTS, 110CONNECT, BS, WHITE) |
58,000 ₫ |
272368-1 | COMMSCOPE/ AMP US Style Low Profile Faceplate, 1-Port Shuttered, w/Label & Icon, Almond (FACEPLATE KIT, SHUTTER, 1 PORT) |
23,000 ₫ |
272368-2 | COMMSCOPE/ AMP US Style Low Profile Faceplate, 2-Port Shuttered, w/Label & Icon, Almond (FACEPLATE KIT, SHUTTER, 2 PORTS) |
23,000 ₫ |
2-1427030-1 | COMMSCOPE/ AMP US Style Decorator Faceplate Kit 1-Port Shutter, White, with Label (DECOR FACEPLATE KIT, SHUTTER 1P, WHT, LABEL) |
26,000 ₫ |
2-1427030-2 | COMMSCOPE/ AMP US Style Decorator Faceplate Kit 2-Port Shutter, White, with Label (DECOR FACEPLATE KIT, SHUTTER 2P, WHT, LABEL) |
28,000 ₫ |
2-1427030-3 | COMMSCOPE/ AMP US Style Decorator Faceplate Kit 3-Port Shutter, White, with Label (DECOR FACEPLATE KIT, SHUTTER 3P, WHT, LABEL) |
29,000 ₫ |
Surface Box for BS Style Faceplate, White | 16,000 ₫ | |
Surface Box for US Style Faceplate, Almond | 16,000 ₫ | |
CABLE ASSEMBLIES | ||
1859247-5 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Blue (C/A CAT6 BLUE MP8P TRANS SL BOOT 5FT) |
84,000 ₫ |
1859247-7 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Blue (C/A CAT6 BLUE MP8P TRANS SL BOOT 7FT.) |
96,000 ₫ |
1-1859247-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Blue (C/A CAT6 BLUE MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
113,000 ₫ |
1859249-5 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Red (C/A CAT6 RED MP8P TRANS SL BOOT 5FT.) |
84,000 ₫ |
1-1859249-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Red (C/A CAT6 RED MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
113,000 ₫ |
1859251-5 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Yellow (C/A CAT6 YELLOW MP8P TRANS SL BOOT 5FT.) |
84,000 ₫ |
1-1859251-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Yellow (C/A CAT6 YELLOW MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
113,000 ₫ |
1859239-5 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Blue (C/A CAT5E BLUE MP8P TRANS SL BOOT 5FT.) |
70,000 ₫ |
1859239-7 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Blue (C/A CAT5E BLUE MP8P TRANS SL BOOT 7FT.) |
76,000 ₫ |
1-1859239-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Blue (C/A CAT5E BLUE MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
91,000 ₫ |
1859241-4 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 4Ft, Red (C/A CAT5E, RED MP8P TRANS SL BOOT 4FT.) |
68,000 ₫ |
1859241-7 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Red (C/A CAT5E RED MP8P TRANS SL BOOT 7FT.) |
75,000 ₫ |
1-1859241-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Red (C/A CAT5E RED MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
91,000 ₫ |
1859243-4 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 4Ft, Yellow (C/A CAT5E YEL MP8P TRANS SL BOOT 4FT.) |
68,000 ₫ |
1859243-7 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Yellow (C/A CAT5E YEL MP8P TRANS SL BOOT 7FT.) |
75,000 ₫ |
1-1859243-0 | COMMSCOPE/ AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Yellow (C/A CAT5E YEL MP8P TRANS SL BOOT 10FT.) |
91,000 ₫ |
Mẫu thùng cáp amp/commscope cat 5e chính hãng
Mẫu sợi cáp amp/commscope cat 5e chính hãng
Mẫu sợi cáp amp/commscope cat 5e FTP chống nhiễu chính hãng
Mẫu sợi cáp amp/commscope cat 6 chính hãng
Mẫu sợi cáp amp/commscope cat 6A chống nhiễu chính hãng
Một số thông tin kiến thức liên quan đến cáp mạng quan trọng:
Hãng AMP, Xuất xứ cáp mạng AMP ( Commscope ) của nước nào ?
Cách phân biệt cáp mạng AMP giả và cáp mạng AMP thật?
Phân biệt sự khác nhau giữa cáp mạng Cat5 và Cat6?