Chuyên phân phối, bán máy in phun, in màu khổ lớn HP chuyên dụng khổ A0, A1, A2, A3 giá rẻ tại TPHCM Việt Nam.
Hotline : Thu ( Ms.) 0901.490.009 ( Thu Ms. )
hoặc gửi yêu cầu vào email : [email protected] chúng tôi sẽ phản hồi trong 4h
Máy in khổ lớn phù hợp để in ấn bản đồ biểu đồ, hình ảnh số lượng lớn, các ấn phẩm trang trí quảng cáo. Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu và mua môt máy in phun màu khổ lớn A0, A1, A2….để chủ động phục vụ cho việc in ấn chuyên nghiệp của mình thì máy in phun màu khổ lớn HP là lựa chọn tối ưu nhất đáp ứng nhanh nhu cầu in ấn chuyên nghiệp của quý khách, từ trung bình cho đến cao cấp của quý khách hàng :
- HP (Hewlett-Packard), một thương hiệu nỗi tiếng và đã khẵng định thương hiệu gần 75 năm trên thế giới vì thế chúng ta cũng không còn phải nghi ngờ gì chất lượng máy in phun màu khổ lớn của hãng này.
- Thiết kế thân thiện, nhiều tính nănh hữu ích, đơn giản dễ sử dụng ngay cả những người kỹ thuật không được đào tạo chuyên nghiệp cũng có thể sử dụng và sửa chữa máy in HP khổ lớn.
- Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, hỗ trợ kỹ thuật rộng khắp việt nam.
www.thietbimanggiasi.com xin gửi quý khách bảng giá máy in phun nhiệt chuyên dụng khổ lớn HP:
CQ891A
HP Designjet T120 24-in Printer with Tray ( Khổ A1 )
Máy in khổ lớn giá rẻ nhất
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP PCL 3 GUI, JPEG.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 256 MB
Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm , Kiện hàng: 1141 x 620 x 415 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ).
CQ890A
HP Designjet T520 24-in Printer with Tray ( Khổ A1 )
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) , Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 1GB
Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 932 mm. Kiện hàng: 1123 x 577 x 626 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ).
CQ893A
HP Designjet T520 36-in Printer with Tray ( Khổ Ao )
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper), Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ. In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng. Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4.
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi.
Bộ nhớ: 1GB
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1292 x 530 x 932 mm. Kiện hàng: 1423 x 577 x 626 mm.
Printhead: C1Q10 . Supplies: CZ129A/CZ130Z/CZ131Z/CZ132Z ( HP 711 ).
CR354A
HP Designjet T920 36in ePrinter ( Khổ Ao )
Máy in HP ePrinter khổ lớn với tính năng plug-and-play thuận tiện.
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed , Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. automatic cutter.
+ Bộ nhớ: 32 GB (virtual).
+ HP ePrint capability: Yes .
+ Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
+ Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
+ Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in)
Supplies : B3P19A/20A/21A/22A/23A/24A/C1Q12A
CR355A
HP Designjet T920 36in PostScript ePrinter ( Khổ Ao )
Máy in HP ePrinter khổ lớn với tính năng plug-and-play thuận tiện :
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. Automatic cutter.
+ Bộ nhớ: 32 GB (virtual).
+ Hard disk: 320 GB.
+ HP ePrint capability: Yes .
+ Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
+ Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
+ Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in)
Supplies : B3P19A/20A/21A/22A/23A/24A/C1Q12A
F9A29B
HP DesignJet T730 36in Printer :
Tốc độ in: 25giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper) Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
M
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector.
Bộ nhớ: 1GB
Supplies : F9J65A/ 6 / 7 & F9J68A ( 230 ml ) ( HP728 ) & Printhead F9J81A (HP729)
CR649C
‘HP Designjet T795 44-in ePrinter ( Khổ Ao )
Máy in HP ePrinter khổ lớn với tính năng plug-and-play thuận tiện :
Tốc độ in: – Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 ; Hình ảnh màu: – In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng.: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: – In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
+ Công nghệ: In phun nhiệt HP.
+ Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
+ Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI.
+ Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot.
+ Bộ nhớ: 16 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB)
Supplies : C9370A/1/2/3/4/9403A & Printhead C9380A/3/4
F9A30B
‘HP DesignJet T830 36in MFP Printer
Máy in đa năng khổ lớn tốt nhất hiện nay.
Vật Liệu In: Giấy thường, Giấy phủ, Giấy bóng
Chức Năng: In, copy, scan
Tốc độ in: 25giây/trang khổ A1, 120 bản in khổ A1/D mỗi giờ
Độ phân giải: 2400×1200 dpi
Công nghệ in: In Phun Nhiệt HP
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Kết nối: High-Speed USB 2.0 certified host connector, Gigabit Ethernet (1000Base-T)
Cỡ giấy: giấy cuộn: 279 to 914 mm (11 to 36 in); giấy tờ: 210 x 279 to 914 x 1219 mm (8.3 x 11 to 36 x 48 in)
Bộ nhớ: 1 GB
Supplies : B3P23A/19A/20A/21A/24A (130ml) & C1Q12A(300ml) ( HP727) & Printhead : B3P06A ( HP727)
L2Y22A
‘HP DesignJet T930 36in PS Printer
* Newly designed, web-connected ePrinter with breakthrough usability
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: automatic front-loading roll feed; sheet feed. Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. Automatic cutter.
Bộ nhớ: 64 GB (virtual).
HP ePrint capability: Yes .
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Supplies : B3P23A/19A/20A/21A/24A (130ml) & C1Q12A(300ml) ( HP727) & Printhead : B3P06A ( HP727)
CR652A
HP Designjet T1300 PS 44-in ePrinter Series
Máy in ePrinter đa năng và dễ sử dụng với 2 trục cuốnun
Vật liệu in: Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng
Chức năng: In
Ngôn ngữ in: Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI.
Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot.
Tốc độ in bản vẽ đường nét: 28giây/trang khổ A1/D, 103bản in khổ A1/D mỗi giờ
Chất lượng in (đen): 2400 x 1200 dpi
Công nghệ in: In phun nhiệt
Cỡ giấy: Giấy tờ: từ 210 x 279 tới 1118 x 1676mm. , Giấy cuộn: 179 tới 1118mm
Bộ nhớ máy: 32GB (Ảo), 160GB ổ cứng.
Tốc độ in hình ảnh màu: In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ., In tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng.
CR356A
HP Designjet T1500 36-in ePrinter ( Ao )
Máy in ePrinter dễ sử dụng với 2 trục cuộn
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed. Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. Automatic cutter.
Bộ nhớ: 64 GB (virtual).
Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB.
HP ePrint capability: Yes .
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in)
Supplies : B3P19A/20A/21A/22A/23A/24A/C1Q12A
CR357A
HP Designjet T1500PS 36-in ePrinter ( Ao )
Máy in ePrinter dễ sử dụng với 2 trục cuộn
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed.Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. Automatic cutter.
Bộ nhớ: 64 GB (virtual).
Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB.
HP ePrint capability: Yes .
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3; Adobe PDF 1.7 Extension Level 3; HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Kích thước (w x d x h): 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in)
Supplies : B3P19A/20A/21A/22A/23A/24A or C1Q12A
L2Y23A
‘HP DesignJet T1530 36in Printer
* Newly designed, two-roll, web-connected ePrinter for demanding teams.
Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.
Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet.
Xử lý giấy: Input: two automatic front-loading roll feeds; sheet feed., Output: integrated output stacking tray (from A4/A to AO/E, with up to 50 A1/D-size capacity) basket. Auomatic cutter.
+ Bộ nhớ: 64 GB (virtual).
+ Ổ đĩa lưu trữ: 320 GB.
+ HP ePrint capability: Yes .
+ Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
+ Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Supplies : B3P23A/19A/20A/21A/24A (130ml) & C1Q12A(300ml) ( HP727) & Printhead : B3P06A ( HP727)
CR359A
HP Designjet T3500 MFP (in/copy/scan Ao color)
+ Khổ giấy in: A4, A3, A1, A0, E
+ Vật liệu in: Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng
+ Tốc độ: 21s/ trang A1/D, 120 trang A1/D trong 1 giờ sẽ giúp cho doanh nghiệp tiết kiệm được thời gian in ấn cũng như chi phí vận hành.
+ Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
+ Công nghệ: In phun nhiệt
+ Bộ nhớ: Intel Core i5M – 260 Processor, 128 GB (ảo), ổ cứng 500 GB
+ Đầu in: 1 đầu in HP 727
+ Xử lý giấy: Đầu vào 2 trục cuốn giấy tự động ở phía trước, đặc biệt với thiết kế 2 roll giấy đầu vào giúp cho việc tiết kiệm thời gian thay 2 loại giấy khác nhau là rất nhiều. Đẩu ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A tới A0/A, năng suất lên đến 50 A1/D –size), rổ đựng, dao cắt tự động. Với các đặc điểm trên thì việc đảm bảo cho doanh nghiệp có được năng suất in sẽ luôn là tốt nhất.
+ Trọng lượng (Kg): 114 kg
+ Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
+ Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), hi-speed USB 2.0 certified host connector
+ Kích thước Máy in: 1400 x 784 x 1109 mm.
*** Note: Chi phí vận hành về Mực in rẽ hơn các model phổ thông 25% giá mực.
CQ102A
HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch ( Khổ Ao )
Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá.
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead : CH648A ( HP 761 ) , CN074A ( HP 762 ) . Supllies : CN072A ( HP 763 ) , CN073A ( HP 763 )
CQ106A
HP Designjet T7100 Printer 42 inch ( Ao )
Máy in phun có tốc độ kỹ thuật LED với mức TCO đột phá.
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: – In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead HP761: CH645A/ CH646A/ CH647A/CH648A. Supllies HP761: CM992A/ CM993A/ CM994A/ CM995A/ CN072A/CN073A
CQ109A
HP Designjet Z6200 42-in Photo Printer ( Ao )
Tốc độ in: bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: – In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2230 x 750 x 1200 mm.
Printhead HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A
CQ111A
HP Designjet Z6200 60-in Photo Printer ( Ao )
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 17giây/trang khổ A1. Hình ảnh màu: – In nhanh: 128.5m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 13.1m2/giờ trên giấy bóng. Tốc độ cao nhất: 140m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy cuộn, cắt giấy tự động, trục cuốn giấy lại.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 2430 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2690 x 750 x 1200 mm.
Printhead HP 771 ( 4 cặp đầu ) : CE017A /CE018A /CE019A /CE020A. Supllies HP771 : CE037A /CE038A /CE039A /CE040A /CE041A /CE042A/CE043A/CE044A
CQ654A
HP DesignJet 4530 HD Scan
Tốc độ scan: Màu: (200 dpi/400 dpi Turbo): 3 in/sec , Đen trắng (200 dpi/400 dpi Turbo): 10 in/sec
Độ phân giải: – Tối ưu: 300 x 300 dpi , Thường: 200 x 200 dpi , Nháp: 150 x 150 dpi , Copy : 1 -> 10,000%. Hổ trợ 1000 trang/1 lần copy.
Xử lý giấy: giấy rời và giấy cứng
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; FireWire (IEEE-1394a compliant).
Bộ xử lý và bộ nhớ: Intel Pentium 4 2.8 GHz, 1GB RAM , 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): máy in: 70.8 x 33.4 x 54.3 in. Kiện hàng: 75.2 x 26.8 x 29.9 in